вымя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вымя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmja |
khoa học | vymja |
Anh | vymya |
Đức | wymja |
Việt | vymia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-9a вымя gt
- Vú (của động vật).
Tham khảo
[sửa]- "вымя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)