вынос
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вынос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výnos |
khoa học | vynos |
Anh | vynos |
Đức | wynos |
Việt | vynox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вынос gđ
- :
- вынос тела состоится в — 12 часов — lễ đưa tang (đưa ma, đưa đám) cử hành lúc 12 giờ
Tham khảo
[sửa]- "вынос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)