Bước tới nội dung

вынос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вынос

  1. :
    вынос тела состоится в — 12 часов — lễ đưa tang (đưa ma, đưa đám) cử hành lúc 12 giờ

Tham khảo

[sửa]