вынюхать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вынюхать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výnjuhat' |
khoa học | vynjuxat' |
Anh | vynyukhat |
Đức | wynjuchat |
Việt | vyniukhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вынюхать Hoàn thành
- Xem вынюхивать
Tham khảo[sửa]
- "вынюхать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)