Bước tới nội dung

вынюхать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вынюхать Hoàn thành

  1. Xem вынюхивать

Tham khảo

[sửa]