выпарить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выпарить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výparit' |
khoa học | vyparit' |
Anh | vyparit |
Đức | wyparit |
Việt | vyparit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выпарить Hoàn thành
- Xem выпаривать
Tham khảo[sửa]
- "выпарить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)