Bước tới nội dung

выплакать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выплакать Hoàn thành

  1. :
    выплакать горе — khóc cho vợi nỗi khổ, khóc cho đỡ khổ, trút nhẹ nỗi đau thương qua dòng lệ
    выплакать все глаза — khóc đến mờ mắt, khóc sưng húp cả mắt

Tham khảo

[sửa]