Bước tới nội dung

выпрячь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-8a выпрячь Hoàn thành

  1. Xem выпрягать

Tham khảo

[sửa]