выразиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của выразиться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | výrazit'sja |
| khoa học | vyrazit'sja |
| Anh | vyrazitsya |
| Đức | wyrasitsja |
| Việt | vyraditxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
выразиться Hoàn thành
- Xem выражаться
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “выразиться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)