выручить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выручить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výručit' |
khoa học | vyručit' |
Anh | vyruchit |
Đức | wyrutschit |
Việt | vyrutrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выручить Hoàn thành
- Xem выручать
Tham khảo[sửa]
- "выручить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)