высморкаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của высморкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výsmorkat'sja |
khoa học | vysmorkat'sja |
Anh | vysmorkatsya |
Đức | wysmorkatsja |
Việt | vyxmorcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
высморкаться Hoàn thành
- Xem сморкаться
Tham khảo[sửa]
- "высморкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)