выставиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выставиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výstavit'sja |
khoa học | vystavit'sja |
Anh | vystavitsya |
Đức | wystawitsja |
Việt | vyxtavitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выставиться Hoàn thành
- Xem выставляться
Tham khảo[sửa]
- "выставиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)