Bước tới nội dung

вытяжной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вытяжной

  1. :
    вытяжной вентилятор — cái quạt hút (đẩy gió)
    вытяжной шкаф — tủ hút, bộ phận thông hơi
    вытяжная труба — ống thải
    вытяжное кольцо парашюта — vòng mở dù

Tham khảo

[sửa]