вытяжной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вытяжной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vytjažnój |
khoa học | vytjažnoj |
Anh | vytyazhnoy |
Đức | wytjaschnoi |
Việt | vytiaginoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вытяжной
- :
- вытяжной вентилятор — cái quạt hút (đẩy gió)
- вытяжной шкаф — tủ hút, bộ phận thông hơi
- вытяжная труба — ống thải
- вытяжное кольцо парашюта — vòng mở dù
Tham khảo[sửa]
- "вытяжной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)