выучить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của выучить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | výučit' |
| khoa học | vyučit' |
| Anh | vyuchit |
| Đức | wyutschit |
| Việt | vyutrit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
выучить Hoàn thành
- Xem выучивать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “выучить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)