Bước tới nội dung

выхватывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

выхватывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выхватить) ‚(В из)

  1. (тж. Р) giật lấy, giằng lấy.
    выхватывать что-л. из рук — giật (giằng) cái gì khỏi tay
  2. (вынимать) lấy... ra, rút... ra.
    выхватывать шашку — rút gươm ra
    перен.:
    выхватывать цитаты — trích bừa, trích dẫn hú họa, tách lấy những đoạn trích

Tham khảo

[sửa]