вычертить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вычертить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výčertit' |
khoa học | vyčertit' |
Anh | vychertit |
Đức | wytschertit |
Việt | vytrertit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вычертить Hoàn thành
- Xem вычерчивать
Tham khảo
[sửa]- "вычертить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)