вычесть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вычесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výčest' |
khoa học | vyčest' |
Anh | vychest |
Đức | wytschest |
Việt | vytrext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-7as вычесть Thể chưa hoàn thành
- Xem вычитать
Tham khảo
[sửa]- "вычесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)