вычитание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

вычитание gt (мат.)

  1. (Phép, tính) Trừ.
    знак вычитаниея — dấu trừ

Tham khảo[sửa]