вышестоящий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вышестоящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyšestojáščij |
khoa học | vyšestojaščij |
Anh | vyshestoyashchi |
Đức | wyschestojaschtschi |
Việt | vysextoiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вышестоящий
- Cấp trên, thượng cấp.
- вышестоящий орган — cơ quan cấp trên (thượng cấp)
Tham khảo[sửa]
- "вышестоящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)