вышивание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вышивание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyšivánije |
khoa học | vyšivanie |
Anh | vyshivaniye |
Đức | wyschiwanije |
Việt | vysivaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вышивание gt
Tham khảo[sửa]
- "вышивание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)