вышивка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của вышивка
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | výšivka |
| khoa học | vyšivka |
| Anh | vyshivka |
| Đức | wyschiwka |
| Việt | vysivca |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
вышивка gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “вышивка”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)