выявиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выявиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výjavit'sja |
khoa học | vyjavit'sja |
Anh | vyyavitsya |
Đức | wyjawitsja |
Việt | vyiavitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выявиться Hoàn thành
- Xem выявляться
Tham khảo[sửa]
- "выявиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)