Bước tới nội dung

вязнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вязнуть Hoàn thành

  1. (Bị) Ngập, sa lầy.
    вязнуть в грязи — [bị] sa lầy, ngập trong bùn

Tham khảo

[sửa]