Bước tới nội dung

вӗҫен кайӑк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chuvash

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вӗҫен кайӑк

  1. chim.

Đồng nghĩa

[sửa]