габардин
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của габардин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gabardín |
khoa học | gabardin |
Anh | gabardin |
Đức | gabardin |
Việt | gabarđin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]габардин gđ
- (Vải) Gabacđin.
Tham khảo
[sửa]- "габардин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)