газификация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của газификация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gazifikácija |
khoa học | gazifikacija |
Anh | gazifikatsiya |
Đức | gasifikazija |
Việt | gadiphicatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]газификация gc
Tham khảo
[sửa]- "газификация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)