газосварочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

газосварочный

  1. (Để) Hàn hơi, hàn xì.
    газосварочный аппарат — thiết bị hàn xì, máy hàn hơi

Tham khảo[sửa]