галлий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của галлий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gállij |
khoa học | gallij |
Anh | galli |
Đức | galli |
Việt | galli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
галлий gđ (,хим.)
- Gali.
Tham khảo[sửa]
- "галлий". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)