Bước tới nội dung

галоши

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=галош}} галоши số nhiều (,(ед. галоша ж.))

  1. (Đôi) Giày cao-su.
  2. :
    сесть в галошиу — lâm vào tình thế khó xử, lâm vào hoàn cảnh khó khăn khó nói

Tham khảo

[sửa]