гальванизировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гальванизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gal'vanizírovat' |
khoa học | gal'vanizirovat' |
Anh | galvanizirovat |
Đức | galwanisirowat |
Việt | galvanidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]гальванизировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- тех. — mạ điện
- мед. — truyền (tác dụng) bằng điện một chiều
Tham khảo
[sửa]- "гальванизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)