гангстеризм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гангстеризм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gangsterízm |
khoa học | gangsterizm |
Anh | gangsterizm |
Đức | gangsterism |
Việt | gangxteridm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гангстеризм gđ
Tham khảo[sửa]
- "гангстеризм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)