гаревый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

гаревый

  1. :
    гаревая дорожка — đường chạy [đua] rải xỉ

Tham khảo[sửa]