Bước tới nội dung

гашуун

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gasixun.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɢa.ʃʊːn/, [ɢɑ.ʃʊːɴ̟]
  • Tách âm: га‧шуун

Tính từ

[sửa]

гашуун (gašuun)

  1. đắng.

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gasixun.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈkaɕʊːŋ/
  • Tách âm: га‧шуун (2 âm tiết)

Tính từ

[sửa]

гашуун (gašuun)

  1. đắng.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gasixun.

Tính từ

[sửa]

гашуун (gašuun)

  1. đắng.