гашуун
Giao diện
Tiếng Buryat
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gasixun.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]гашуун (gašuun)
- đắng.
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gasixun.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]гашуун (gašuun)
- đắng.
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gasixun.
Tính từ
[sửa]гашуун (gašuun)
- đắng.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Buryat
- Từ tiếng Buryat kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Buryat gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Tính từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có đề mục ngôn ngữ không đúng