Bước tới nội dung

гвардейский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гвардейский

  1. (Thuộc về) Cận vệ.
    гвардейская часть — đơn vị cận vệ

Tham khảo

[sửa]