где-то
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của где-то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gdéto |
khoa học | gde-to |
Anh | gdeto |
Đức | gdeto |
Việt | gđeto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]где-то
- Ở chỗ nào đấy.
Tham khảo
[sửa]- "где-то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)