Bước tới nội dung

гектоватт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гектоватт (эл.)

  1. Hectôoat.
    гектоватт-час — hectôoat giờ

Tham khảo

[sửa]