гектограф
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гектограф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gektógraf |
khoa học | gektograf |
Anh | gektograf |
Đức | gektograf |
Việt | ghectograph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гектограф gđ
- Máy in tay.
Tham khảo[sửa]
- "гектограф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)