гектолитр
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гектолитр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gektolítr |
khoa học | gektolitr |
Anh | gektolitr |
Đức | gektolitr |
Việt | ghectolitr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гектолитр gđ
Tham khảo
[sửa]- "гектолитр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)