гелий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гелий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gélij |
khoa học | gelij |
Anh | geli |
Đức | geli |
Việt | geli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гелий gđ (,хим.)
- Hêli.
Tham khảo[sửa]
- "гелий". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)