гениальность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гениальность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | geniál'nost' |
khoa học | genial'nost' |
Anh | genialnost |
Đức | genialnost |
Việt | ghenialnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гениальность gc
- (Sự, tính) Thiên tài.
Tham khảo
[sửa]- "гениальность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)