геноцид
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của геноцид
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | genocíd |
khoa học | genocid |
Anh | genotsid |
Đức | genozid |
Việt | ghenotxiđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]геноцид gđ
- (Sự) Diệt chủng.
Tham khảo
[sửa]- "геноцид", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)