героиня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của героиня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | geroínja |
khoa học | geroinja |
Anh | geroinya |
Đức | geroinja |
Việt | gheroinia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]героиня gc
- Nữ anh hùng.
- лит. — nữ nhân vật chính
- мать-героиня — bà mẹ anh hùng (danh hiệu tặng các bà mẹ Liên-xô)
Tham khảo
[sửa]- "героиня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)