Bước tới nội dung

гидравлический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Tính từ

гидравлический

  1. (Thuộc về) thủy lực học, chạy bằng sức nước, thủy động.
    гидравлический двигатель — động cơ chạy bằng sức nước
    гидравлический пресс — máy ép thủy lực
    гидравлический тормоз — phanh (hãm) thủy động

Tham khảo