гидравлический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của гидравлический
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | gidravlíčeskij |
| khoa học | gidravličeskij |
| Anh | gidravlicheski |
| Đức | gidrawlitscheski |
| Việt | ghiđravlitrexki |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
гидравлический
- (Thuộc về) thủy lực học, chạy bằng sức nước, thủy động.
- гидравлический двигатель — động cơ chạy bằng sức nước
- гидравлический пресс — máy ép thủy lực
- гидравлический тормоз — phanh (hãm) thủy động
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “гидравлический”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)