гидрат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гидрат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidrát |
khoa học | gidrat |
Anh | gidrat |
Đức | gidrat |
Việt | ghiđrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гидрат gđ (хим.)
- Hyđrat.
- гидрат окиси железа — sắt hyđrôxit
Tham khảo
[sửa]- "гидрат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)