гидрометеорологический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

гидрометеорологический

  1. (Thuộc về) Khí tượng thủy văn.
    гидрометеорологическая служба — nha khí tượng thủy văn

Tham khảo[sửa]