Bước tới nội dung

гишкүүр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]

Từ nguyên[sửa]

So sánh tiếng Mông Cổ гишгүүр (gišgüür, bậc cầu thang, bậc của cái thang, bàn đạp).

Danh từ[sửa]

гишкүүр (gišküür)

  1. cái thang.
    гэрэй баруун тээ модон гишкүүр кэбтэнэ
    gerej baruun tee modon gišküür kebtene
    bên phải nhà có một cái thang gỗ.

Tham khảo[sửa]

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk