главнокомандующий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của главнокомандующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glavnokomándujuščij |
khoa học | glavnokomandujuščij |
Anh | glavnokomanduyushchi |
Đức | glawnokomandujuschtschi |
Việt | glavnocomanđuiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
главнокомандующий gđ
- Tư lệnh, tổng tư lệnh.
- Верховный главнокомандующий — Tổng tư lệnh [tối cao]
Tham khảo[sửa]
- "главнокомандующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)