глаженый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của глаженый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gláženyj |
khoa học | glaženyj |
Anh | glazheny |
Đức | glascheny |
Việt | glagieny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
глаженый
- (Đã) Là.
- глаженое бельё — quần áo là
Tham khảo[sửa]
- "глаженый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)