Bước tới nội dung

глодать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

глодать Thể chưa hoàn thành ((В).)

  1. Gặm nhấm.
    глодать кость — gặm xương
    перен. — cắn rứt, giày vò, hành hạ
    его гложет совесть — nó bị lương tâm cắn rứt

Tham khảo

[sửa]