Bước tới nội dung

глохнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

глохнуть Hoàn thành ((Hoàn thành: заглохнуть))

  1. сов. оглохнуть — (терять слух) — [bị] điếc, nặng tai
    сов. заглохнуть — (затихать) khẽ dần, lặng đi
    сов. заглохнуть — (о моторе) — tắt dần, tắt
    сов. заглохнуть — (о саде, парке) — trở nên hoang vu

Tham khảo

[sửa]