глубина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của глубина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glubiná |
khoa học | glubina |
Anh | glubina |
Đức | glubina |
Việt | glubina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=глубин}} глубина gc
- (Chiều, độ, bề) Sâu.
- иметь глубинау три метра — sâu ba mét
- на глубинае десяти метров — ở độ sâu mười mét
- глубина обороны — воен. — chiều sâu dải phòng ngự, tung thâm phòng ngự
- (глубокое место) chỗ sâu, vực sâu, nước sâu.
- глубины моря — vực sâu (vực thẳm) của biển
- (место внутри, в середине чего-л. ) [chỗ] sâu, giữa.
- проникнуть в самую глубинау леса — vào tận rừng sâu
- в глубинае сада — ở giữa vườn
- перен. — [sự] sâu sắc, sâu xa, thâm thúy
- глубина мысли — ý nghĩ sâu xa, tư tưởng thâm thúy
- глубина чувств — tình cảm sâu sắc
- .
- в глубинае души, сердца — trong đáy lòng, tận đáy lòng, trong thâm tâm
- до глубинаы души, сердца — rất dỗi
- из глубинаы души — từ đáy lòng
- в глубинае веков — ngày xửa ngày xưa, thời xa xưa
Tham khảo
[sửa]- "глубина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)