глубина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=глубин}} глубина gc

  1. (Chiều, độ, bề) Sâu.
    иметь глубинау три метра — sâu ba mét
    на глубинае десяти метров — ở độ sâu mười mét
    глубина обороны воен. — chiều sâu dải phòng ngự, tung thâm phòng ngự
  2. (глубокое место) chỗ sâu, vực sâu, nước sâu.
    глубины моря — vực sâu (vực thẳm) của biển
  3. (место внутри, в середине чего-л. ) [chỗ] sâu, giữa.
    проникнуть в самую глубинау леса — vào tận rừng sâu
    в глубинае сада — ở giữa vườn
    перен. — [sự] sâu sắc, sâu xa, thâm thúy
    глубина мысли — ý nghĩ sâu xa, tư tưởng thâm thúy
    глубина чувств — tình cảm sâu sắc
  4. .
    в глубинае души, сердца — trong đáy lòng, tận đáy lòng, trong thâm tâm
    до глубинаы души, сердца — rất dỗi
    из глубинаы души — từ đáy lòng
    в глубинае веков — ngày xửa ngày xưa, thời xa xưa

Tham khảo[sửa]