глубинный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

глубинный

  1. Sâu, ở sâu, dưới sâu
  2. (удалённый) ở cách xa, xa xôi.
    глубинная порода геол. — đá sâu
    глубинный район — vùng xa xôi
    глубинная бомба воен. — bom chìm

Tham khảo[sửa]